|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49598 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60337 |
---|
005 | 201910231126 |
---|
008 | 170517s2013 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395579 |
---|
035 | ##|a1083173066 |
---|
039 | |a20241129133743|bidtocn|c20191023112651|dmaipt|y20170517105257|zhuett |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a891.7|bPYC |
---|
090 | |a891.7|bPYC |
---|
110 | |aКафедра русской литературы. |
---|
245 | 10|aРусская литература ХХ века /|cĐại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a151 p. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|zThế kỷ XX|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aЛитература |
---|
653 | 0 |aThế kỷ XX. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000100198-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100198
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
891.7 PYC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100199
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
891.7 PYC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào