- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 491.72 BUM
Nhan đề: Лексикология современного русского языка /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49600 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60339 |
---|
005 | 201910231109 |
---|
008 | 170517s1994 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404869 |
---|
035 | ##|a1083170164 |
---|
039 | |a20241129104504|bidtocn|c20191023111002|dmaipt|y20170517111249|zhuett |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.72|bBUM |
---|
090 | |a491.72|bBUM |
---|
100 | 0 |aBùi, Đình Mẫn. |
---|
245 | 10|aЛексикология современного русского языка /|cБуй Динь Ман, Ву Динь Ви. |
---|
260 | |aХаной :|bХанойский институт иностранных языкоы,|c1994. |
---|
300 | |a58 p. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xTiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ hiện đại |
---|
653 | 0 |aЛексикология. |
---|
653 | 0 |aTừ nguyên học |
---|
700 | 0 |aVũ, Đình Vị. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000100159-60 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100159
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.72 BUM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000100160
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.72 BUM
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|