• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 491.72 BUM
    Nhan đề: Лексикология современного русского языка /

DDC 491.72
Tác giả CN Bùi, Đình Mẫn.
Nhan đề Лексикология современного русского языка / Буй Динь Ман, Ву Динь Ви.
Thông tin xuất bản Ханой :Ханойский институт иностранных языкоы,1994.
Mô tả vật lý 58 p. ;28 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ-Tiếng Nga-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Tiếng Nga
Từ khóa tự do Ngôn ngữ hiện đại
Từ khóa tự do Лексикология.
Từ khóa tự do Từ nguyên học
Tác giả(bs) CN Vũ, Đình Vị.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(2): 000100159-60
000 00000cam a2200000 a 4500
00149600
0021
00460339
005201910231109
008170517s1994 ru| rus
0091 0
035|a1456404869
035##|a1083170164
039|a20241129104504|bidtocn|c20191023111002|dmaipt|y20170517111249|zhuett
0410 |arus
044|aru
08204|a491.72|bBUM
090|a491.72|bBUM
1000 |aBùi, Đình Mẫn.
24510|aЛексикология современного русского языка /|cБуй Динь Ман, Ву Динь Ви.
260|aХаной :|bХанойский институт иностранных языкоы,|c1994.
300|a58 p. ;|c28 cm.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga
65017|aNgôn ngữ|xTiếng Nga|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aTiếng Nga
6530 |aNgôn ngữ hiện đại
6530 |aЛексикология.
6530 |aTừ nguyên học
7000 |aVũ, Đình Vị.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000100159-60
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000100159 TK_Tiếng Nga-NG 491.72 BUM Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000100160 TK_Tiếng Nga-NG 491.72 BUM Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện