|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49604 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60343 |
---|
005 | 201910231129 |
---|
008 | 170517s1965 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381072 |
---|
035 | ##|a1083194997 |
---|
039 | |a20241129142404|bidtocn|c20191023112919|dmaipt|y20170517112422|zhuett |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a891.709|bSEI |
---|
090 | |a891.709|bSEI |
---|
100 | 1 |aЦейтлин, А. Г. |
---|
245 | 10|aСтановление реализма в русской литературы /|cА. Г. Цейтлин. |
---|
260 | |aMoskva :|bIskusstvo,|c1965. |
---|
300 | |a317 tr. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xChủ nghĩa hiện thực|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aСтрановедение |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa hiện thực. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000099917 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000099916
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
891.709 SEI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000099917
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
891.709 SEI
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào