|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49607 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60346 |
---|
005 | 201910231412 |
---|
008 | 170517s1998 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398684 |
---|
039 | |a20241129132141|bidtocn|c20191023141220|dmaipt|y20170517112856|zhuett |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bKOR |
---|
090 | |a891.73|bKOR |
---|
100 | 1 |aКормилова, С. И. |
---|
245 | 10|aИстория русской литерятурыXX века (20-90-е годы) Основные имена /|cС. И. Кормилова. |
---|
260 | |aMoskva, : |b[knxb.],|c1998. |
---|
300 | |a283 p.;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xLịch sử văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn học. |
---|
653 | 0 |aИстория. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000099941-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000099941
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
891.73 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000099942
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
891.73 KOR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào