|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4962 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 5098 |
---|
005 | 202103261613 |
---|
008 | 040405s1998 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0137419848 |
---|
020 | |a0139159193 |
---|
035 | |a36581938 |
---|
035 | ##|a36581938 |
---|
039 | |a20241208222621|bidtocn|c20210326161345|dtult|y20040405000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a657|221|bHAR |
---|
090 | |a657|bHAR |
---|
100 | 1 |aHarrison, Walter T. |
---|
245 | 10|aFinancial accounting /|cWalter T. Harrison, Jr., Charles T. Horngren. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N. J. :|bPrentice-Hall Inc. ,|c1998 |
---|
300 | |axxxii, 773 p. :|bcol. ill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aAccounting. |
---|
650 | 07|aKế toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aKế toán tài chính 1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aHorngren, Charles T. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(3): 000004763, 000004922, 000008634 |
---|
890 | |a3|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000004763
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
657 HAR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000004922
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
657 HAR
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
|
3
|
000008634
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
657 HAR
|
Tài liệu Môn học
|
9
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|