|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4963 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5099 |
---|
005 | 202011231113 |
---|
008 | 040405s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a42365120 |
---|
035 | |a42365120 |
---|
035 | |a42365120 |
---|
035 | ##|a42365120 |
---|
039 | |a20241216091319|bidtocn|c20241216091212|didtocn|y20040405000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a294.309597|bMIC |
---|
090 | |a294.309597|bMIC |
---|
100 | 0 |aMinh Chi,|d1920-2006. |
---|
245 | 10|aBuddhism in Vietnam :|bFrom its origins to the 19th century /|cMinh Chi,Hà Văn Tá̂n, Nguyễn Tài Thư. |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ hai. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c1999 |
---|
300 | |a224 p. :|bcol.ill. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aPhật giáo|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aBuddhism|zVietnam|xHistory. |
---|
653 | 0 |aPhật giáo |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
700 | 0 |aHà, Văn Tấn. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Tài Thư. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005793-4 |
---|
890 | |a2|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005793
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
294.309597 MIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005794
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
294.309597 MIC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|