|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49636 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 60375 |
---|
005 | 201905310954 |
---|
008 | 170519s2017 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386323 |
---|
035 | ##|a1083190928 |
---|
039 | |a20241202150613|bidtocn|c20190531095356|dsinhvien|y20170519152903|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.11|bNGT |
---|
090 | |a495.11|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh Thư. |
---|
245 | 10|aTừ xưng hô thân tộc trong tiếng Hán hiện đại và cách dịch Hán - Việt /|cNguyễn Minh Thư; Nguyễn Thị Minh Phượng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường đại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a81 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Trung Quốc|xTừ xưng hô|xNghiên cứu|xDịch thuật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTừ xưng hô. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Phượng|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000100400-1 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100400
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.11 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100401
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.11 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|