• Khoá luận
  • 495.11 NGT
    Từ xưng hô thân tộc trong tiếng Hán hiện đại và cách dịch Hán - Việt /

Ký hiệu xếp giá 495.11 NGT
Tác giả CN Nguyễn, Minh Thư.
Nhan đề Từ xưng hô thân tộc trong tiếng Hán hiện đại và cách dịch Hán - Việt /Nguyễn Minh Thư; Nguyễn Thị Minh Phượng hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Trường đại học Hà Nội, 2017.
Mô tả vật lý 81 tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ xưng hô-Nghiên cứu-Dịch thuật-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Kĩ năng dịch.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Hán hiện đại.
Thuật ngữ không kiểm soát Từ xưng hô.
Thuật ngữ không kiểm soát Nghiên cứu.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh Phượng
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000100400-1
000 00000cam a2200000 a 4500
00149636
0026
00460375
005201905310954
008170519s2017 vm| chi
0091 0
035|a1456386323
035##|a1083190928
039|a20241202150613|bidtocn|c20190531095356|dsinhvien|y20170519152903|zhuongnt
0410 |achi
044|avm
08204|a495.11|bNGT
090|a495.11|bNGT
1000 |aNguyễn, Minh Thư.
24510|aTừ xưng hô thân tộc trong tiếng Hán hiện đại và cách dịch Hán - Việt /|cNguyễn Minh Thư; Nguyễn Thị Minh Phượng hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bTrường đại học Hà Nội,|c2017.
300|a81 tr. ;|c30 cm.
65010|aTiếng Trung Quốc|xTừ xưng hô|xNghiên cứu|xDịch thuật|2TVĐHHN.
6530 |aKĩ năng dịch.
6530 |aTiếng Hán hiện đại.
6530 |aTừ xưng hô.
6530 |aNghiên cứu.
7000 |aNguyễn, Thị Minh Phượng|eHướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000100400-1
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100400 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 495.11 NGT Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000100401 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 495.11 NGT Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện