|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49642 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60381 |
---|
005 | 202012251457 |
---|
008 | 170519s2007 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784163696102 |
---|
035 | |a1456374752 |
---|
035 | ##|a1083166563 |
---|
039 | |a20241202152852|bidtocn|c20201225145750|dmaipt|y20170519160136|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a791.430952|bIND |
---|
245 | 00|aインドの衝撃 /|cNHKスペシャル取材班編 ; Nihon Hōsō Kyōka. |
---|
260 | |a東京 :|b文藝春秋,|c2007 |
---|
300 | |a323 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|a映画|xクルー. |
---|
650 | 17|aĐiện ảnh|xĐoàn làm phim|2TVĐHHN.|bNhật Bản |
---|
651 | 4|aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aĐiện ảnh |
---|
653 | 0 |aĐoàn làm phim |
---|
653 | 0 |aNHK |
---|
653 | 0 |aクルー |
---|
653 | 0 |a映画 |
---|
653 | 0|aNhật Bản |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000099321 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000099321
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
791.430952 IND
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào