|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49643 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 60382 |
---|
008 | 170522s2017 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383043 |
---|
035 | ##|a1083172934 |
---|
039 | |a20241203082453|bidtocn|c20170522095409|dtult|y20170522095409|zngant |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bDIN |
---|
090 | |a495.1802|bDIN |
---|
100 | 0 |aĐinh, Thị Ngân. |
---|
245 | 10|aBước đầu nghiên cứu dịch thuật ngữ Kế toán Hán - Việt /|cĐinh Thị Ngân; Trần Thu Hiên hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a64 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xThuật ngữ kế toán|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ kế toán. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000100395-6 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100395
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1802 DIN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100396
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1802 DIN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|