|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49644 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 60383 |
---|
008 | 170522s2017 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407497 |
---|
035 | |a1456407497 |
---|
035 | ##|a1083166211 |
---|
039 | |a20241129093930|bidtocn|c20241129093617|didtocn|y20170522095638|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a299.51|bDIM |
---|
090 | |a299.51|bDIM |
---|
100 | 0 |aĐinh, Thị Thùy Mai. |
---|
245 | 10|a儒家思想在越南的传播及其影响 /|cĐinh Thị Thùy Mai; Nguyễn Thị Thúy Hạnh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường đại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a82 tr. :|btranh ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKhổng giáo|xẢnh hưởng|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aẢnh hưởng |
---|
653 | 0 |aKhổng giáo |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thúy Hạnh|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000100393-4 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100393
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
299.51 DIM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100394
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
299.51 DIM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|