|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49653 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 60392 |
---|
008 | 170522s2017 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405460 |
---|
035 | ##|a1083171963 |
---|
039 | |a20241130175616|bidtocn|c20170522144349|dtult|y20170522144349|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bHOT |
---|
090 | |a495.1802|bHOT |
---|
100 | 0 |aHoàng, Thiên Trang. |
---|
245 | 10|aBước đầu nghiên cứu về việc dịch phim truyền hình tiếng Trung Quốc /|cHoàng Thiên Trang; Thái Tâm Giao hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a57 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aPhim truyền hình tiếng Trung|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aPhim truyền hình. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aThái, Tâm Giao|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000100405-6 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100405
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1802 HOT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100406
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1802 HOT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|