|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49655 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 60394 |
---|
008 | 170522s2017 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384183 |
---|
035 | ##|a1083196254 |
---|
039 | |a20241202135622|bidtocn|c20170522144921|dtult|y20170522144921|zhuongnt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0072|bNGA |
---|
090 | |a418.0072|bNGA |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Vân Anh. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu phân tích hình ảnh con ngựa trong thành ngữ tiếng Hán và tiếng Việt /|cNguyễn Thị Vân Anh; Ngô Thị Huệ hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a54 tr. :|bTranh màu ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu ngôn ngữ|xThành ngữ|xTục ngữ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xThành ngữ|xHình ảnh|xCon ngựa|xNghiên cứu|xPhân tích|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aNgô, Thị Huệ|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000100403-4 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100403
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
418.0072 NGA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100404
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
418.0072 NGA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|