|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4966 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5102 |
---|
008 | 040406s1995 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400359 |
---|
035 | ##|a1083166530 |
---|
039 | |a20241129095147|bidtocn|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bREN |
---|
090 | |a959.7|bREN |
---|
100 | 1 |aRenaut, Thomas|ePhotographies. |
---|
245 | 10|aSaigon Eternelle =|bPotrait d une ville au passé toujours présent /|cPhotographies de Thomas Renaut, Texte de Richard Werly, preface de Jean Lacouture. |
---|
260 | |aHong Kong :|bLes Editions d Indochine,|c1995. |
---|
300 | |a96 p. :|bcol. ill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aThành phố Hồ Chí Minh|xChân dung|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aHo Chi Minh City (Vietnam)|vPictorial works. |
---|
653 | 0 |aChân dung cuộc sống. |
---|
653 | 0 |aThành phố Hồ Chí Minh. |
---|
700 | 1 |aWerly, Richard|eTexte. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000007782 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007783 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007782
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
959.7 REN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào