|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4967 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5103 |
---|
005 | 202106141450 |
---|
008 | 040406s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083172565 |
---|
039 | |a20210614144956|bmaipt|c20210614144931|dmaipt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bVIA |
---|
100 | 0 |aViệt Anh |
---|
245 | 10|a8000 câu đàm thoại tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày /|cViệt Anh |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2000 |
---|
300 | |a425 p. :|bminh họa. ;|c16 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xConversation and phrase books. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|2TVĐHHN.|xTình huống giao tiếp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTình huống giao tiếp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005841-3 |
---|
890 | |a3|b266|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005842
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 VIA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005843
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 VIA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005841
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 VIA
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào