|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49672 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 60411 |
---|
005 | 202010190924 |
---|
008 | 170523s2017 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393799 |
---|
035 | ##|a1083190420 |
---|
039 | |a20241202135321|bidtocn|c20201019092428|dtult|y20170523100727|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a720.951|bCHD |
---|
090 | |a720.951|bCHD |
---|
100 | 0 |aChu, Thị Dung. |
---|
245 | 10|aMối quan hệ giữa chữ Hán và kiến trúc cổ đại Trung Quốc /|cChu Thị Dung; Trần Hà My hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường đại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a92 tr. :|bTranh minh họa ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKiến trúc cổ đại|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKiến trúc cổ đại. |
---|
653 | 0 |aMối quan hệ. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChữ Hán. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aTrần, Hà My|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000099907-8 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099907
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
720.951 CHD
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000099908
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
720.951 CHD
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|