DDC
| 305.4 |
Tác giả CN
| 斎藤, 由香 |
Nhan đề
| 窓際OL会社はいつもてんやわんや / 斎藤由香 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 新潮社, 2005 |
Mô tả vật lý
| 333 p. ; 16 cm. |
Tùng thư
| Shinchō bunko, sa (60) (2). |
Thuật ngữ chủ đề
| Phụ nữ-Việc làm-TVĐHHN.-Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Việc làm |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000099294 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49673 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60412 |
---|
005 | 202103021603 |
---|
008 | 170523s2005 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4101295727 |
---|
020 | |a9784101295725 |
---|
035 | |a1456400992 |
---|
035 | ##|a1083171011 |
---|
039 | |a20241201145321|bidtocn|c20210302160359|dmaipt|y20170523100824|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a305.4|bSAI |
---|
100 | 0 |a斎藤, 由香 |
---|
245 | 10|a窓際OL会社はいつもてんやわんや /|c斎藤由香 |
---|
260 | |a東京 : |b新潮社, |c2005 |
---|
300 | |a333 p. ;|c16 cm. |
---|
490 | |aShinchō bunko, sa (60) (2). |
---|
650 | 17|aPhụ nữ|xViệc làm|2TVĐHHN.|bNhật Bản |
---|
653 | 0 |aViệc làm |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000099294 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099294
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
305.4 SAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào