|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49675 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 60414 |
---|
008 | 170523s2017 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384696 |
---|
035 | ##|a1083167730 |
---|
039 | |a20241129131337|bidtocn|c20170523101136|dtult|y20170523101136|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bLYL |
---|
090 | |a495.1802|bLYL |
---|
100 | 0 |aLý, Mỹ Linh. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu dịch thuật Việt - Trung bản tin truyền hình /|cLý Mỹ Linh ; Nguyễn Thanh Công hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a72 tr. :|bBiểu đồ ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xBản tin truyền hình|xDịch thuật|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xDịch thuật|xBản tin truyền hình|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDịch thuật. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aBản tin truyền hình. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thanh Công|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000099905-6 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099905
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1802 LYL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000099906
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1802 LYL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|