|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49676 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 60415 |
---|
005 | 202010190916 |
---|
008 | 170523s2017 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387994 |
---|
035 | ##|a1083195724 |
---|
039 | |a20241129103315|bidtocn|c20201019091610|dtult|y20170523101815|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.0951|bNGC |
---|
090 | |a398.0951|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Phương Chi. |
---|
245 | 10|aỨng dụng của 12 con giáp trong văn hóa Trung Quốc /|cNguyễn Thị Phương Chi; Đoàn Phương Thảo hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a58 tr. :|bTranh in màu ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|x12 con giáp|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa. |
---|
653 | 0 |a12 con giáp. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc. |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Phương Thảo|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000099903-4 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099903
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
398.0951 NGC
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000099904
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
398.0951 NGC
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|