• Sách
  • 425 BUP
    Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh :

DDC 425
Tác giả CN Bùi, Phụng
Nhan đề Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh : A handbook of English grammar / Bùi Phụng
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh : Tp.Hồ Chí Minh, 2001
Mô tả vật lý 179 p. ; 17 cm.
Thuật ngữ chủ đề English language-Grammar
Thuật ngữ chủ đề English language-Textbooks for foreign speakers
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Ngữ pháp-Sổ tay-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Sổ tay
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Ngữ pháp tiếng Anh
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(5): 000005820-2, 000005948-9
000 00000cam a2200000 a 4500
0014968
0021
0045104
005202108301626
008040406s2001 vm| eng
0091 0
035##|a1083169007
039|a20210830162634|bmaipt|c20210506144043|dmaipt|y20040406000000|zanhpt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a425|bBUP
1000 |aBùi, Phụng
24510|aSổ tay ngữ pháp tiếng Anh :|bA handbook of English grammar /|cBùi Phụng
260|aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2001
300|a179 p. ;|c17 cm.
65010|aEnglish language|xGrammar
65010|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers
65017|aTiếng Anh|xNgữ pháp|vSổ tay|2TVĐHHN.
65017|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aNgữ pháp
6530 |aSổ tay
6530 |aTiếng Anh
6530 |aNgữ pháp tiếng Anh
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000005820-2, 000005948-9
890|a5|b82|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005949 TK_Tiếng Anh-AN 425 BUP Sách 1
2 000005820 TK_Tiếng Anh-AN 425 BUP Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000005821 TK_Tiếng Anh-AN 425 BUP Sách 2
4 000005822 TK_Tiếng Anh-AN 425 BUP Sách 3
5 000005948 TK_Tiếng Anh-AN 425 BUP Sách 0

Không có liên kết tài liệu số nào