|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4968 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5104 |
---|
005 | 202108301626 |
---|
008 | 040406s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083169007 |
---|
039 | |a20210830162634|bmaipt|c20210506144043|dmaipt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bBUP |
---|
100 | 0 |aBùi, Phụng |
---|
245 | 10|aSổ tay ngữ pháp tiếng Anh :|bA handbook of English grammar /|cBùi Phụng |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a179 p. ;|c17 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|vSổ tay|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aSổ tay |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000005820-2, 000005948-9 |
---|
890 | |a5|b82|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005949
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 BUP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005820
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 BUP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000005821
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 BUP
|
Sách
|
2
|
|
|
4
|
000005822
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 BUP
|
Sách
|
3
|
|
|
5
|
000005948
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 BUP
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào