• Khoá luận
  • 895.1309 BUT
    鲁迅小说集《 呐喊》《彷徨》中的农村妇女形象 /

Ký hiệu xếp giá 895.1309 BUT
Tác giả CN Bùi, Thanh Thương.
Nhan đề 鲁迅小说集《 呐喊》《彷徨》中的农村妇女形象 /Bùi Thanh Thương; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017.
Mô tả vật lý 57 tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiểu thuyết-Lỗ Tấn-Phụ nữ nông thôn-TVĐHHN.
Đề mục chủ đề Văn học Trung Quốc-Phê bình văn học-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Lỗ Tấn.
Thuật ngữ không kiểm soát Phụ nữ nông thôn.
Thuật ngữ không kiểm soát Văn học Trung Quốc.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Quỳnh Hoa
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000099899-900
000 00000cam a2200000 a 4500
00149680
0026
00460419
005202010190909
008170523s2017 vm| chi
0091 0
035|a1456405334
035##|a1083184537
039|a20241130100804|bidtocn|c20201019090953|dtult|y20170523102518|zhuongnt
0410 |achi
044|avm
08204|a895.1309|bBUT
090|a895.1309|bBUT
1000 |aBùi, Thanh Thương.
24510|a鲁迅小说集《 呐喊》《彷徨》中的农村妇女形象 /|cBùi Thanh Thương; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017.
300|a57 tr. ;|c30 cm.
65017|aTiểu thuyết|xLỗ Tấn|xPhụ nữ nông thôn|2TVĐHHN.
65017|aVăn học Trung Quốc|xPhê bình văn học|2TVĐHHN
6530 |aLỗ Tấn.
6530 |aPhụ nữ nông thôn.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
7000 |aNguyễn, Thị Quỳnh Hoa|eHướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000099899-900
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000099899 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 895.1309 BUT Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000099900 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 895.1309 BUT Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện