|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49680 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 60419 |
---|
005 | 202010190909 |
---|
008 | 170523s2017 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405334 |
---|
035 | ##|a1083184537 |
---|
039 | |a20241130100804|bidtocn|c20201019090953|dtult|y20170523102518|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.1309|bBUT |
---|
090 | |a895.1309|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Thanh Thương. |
---|
245 | 10|a鲁迅小说集《 呐喊》《彷徨》中的农村妇女形象 /|cBùi Thanh Thương; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a57 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiểu thuyết|xLỗ Tấn|xPhụ nữ nông thôn|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xPhê bình văn học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLỗ Tấn. |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ nông thôn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Quỳnh Hoa|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000099899-900 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099899
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
895.1309 BUT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000099900
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
895.1309 BUT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|