|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49684 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 60423 |
---|
005 | 202010211056 |
---|
008 | 170523s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380721 |
---|
035 | ##|a1083173608 |
---|
039 | |a20241202144545|bidtocn|c20201021105609|danhpt|y20170523103708|zhuongnt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bVUQ |
---|
090 | |a495.1802|bVUQ |
---|
100 | 0 |aVũ, Thu Quỳnh. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu cách dịch thuật ngữ trong hợp đồng thương mại quốc tế /|cVũ Thu Quỳnh ; Nguyễn Ngọc Long hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a89 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xThuật ngữ thương mại|xPhương pháp dịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aHợp đồng thương mại. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp dịch. |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Long|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000100427-8 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100427
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1802 VUQ
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100428
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1802 VUQ
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|