|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49689 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 60428 |
---|
008 | 170523s2017 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406224 |
---|
035 | ##|a1083171477 |
---|
039 | |a20241202104451|bidtocn|c20170523104525|dtult|y20170523104525|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.1|bDUH |
---|
090 | |a394.1|bDUH |
---|
100 | 0 |aDương, Thị Thu Hòa. |
---|
245 | 10|aVăn hóa ẩm thực Việt Nam và Trung Quốc lấy Hà Nội - Bắc Kinh làm ví dụ /|cDương Thị Thu Hòa; Bùi Thị Châm hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a65 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa ẩm thực|zViệt Nam|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa ẩm thực |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
700 | 0 |aBùi, Thị Châm|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000100417-8 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100417
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
394.1 DUH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100418
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
394.1 DUH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|