|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4969 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5105 |
---|
005 | 202109221031 |
---|
008 | 040407s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368859 |
---|
035 | |a1456368859 |
---|
035 | ##|a40177383 |
---|
039 | |a20241125202251|bidtocn|c20241125202028|didtocn|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bHUN |
---|
090 | |a959.7 |
---|
100 | 0 |aHữu, Ngọc. |
---|
245 | 10|aSketches for a portrait of Vietnamese culture /|cHữu Ngọc. |
---|
250 | |a2nd enlargerd edition. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1996 |
---|
300 | |a664 p. :|bcol.ill. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aViệt Nam|xVăn hóa|xXã hội|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aVietnam|xSocial life and customs. |
---|
651 | 4|aVietnam|xCivilization. |
---|
651 | 4|aVietnam|xDescription and travel. |
---|
653 | 0 |aXã hội |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000005619, 000005623, 000092208-9 |
---|
890 | |a4|b126|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005619
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7 HUN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000092208
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7 HUN
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000092209
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7 HUN
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào