• Sách
  • 959.7 HUN
    Sketches for a portrait of Vietnamese culture /

DDC 959.7
Tác giả CN Hữu, Ngọc.
Nhan đề Sketches for a portrait of Vietnamese culture / Hữu Ngọc.
Lần xuất bản 2nd enlargerd edition.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế giới, 1996
Mô tả vật lý 664 p. : col.ill. ; 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Việt Nam-Văn hóa-Xã hội-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Tên vùng địa lý Vietnam-Social life and customs.
Tên vùng địa lý Vietnam-Civilization.
Tên vùng địa lý Vietnam-Description and travel.
Từ khóa tự do Xã hội
Từ khóa tự do Văn hoá Việt Nam
Từ khóa tự do Lịch sử
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000005619, 000005623, 000092208-9
000 00000cam a2200000 a 4500
0014969
0021
0045105
005202109221031
008040407s1996 vm| eng
0091 0
035##|a40177383
039|a20210922103138|banhpt|c20210922103124|danhpt|y20040407000000|zanhpt
0411 |aeng
044|avm
08204|a959.7|bHUN
090|a959.7
1000 |aHữu, Ngọc.
24510|aSketches for a portrait of Vietnamese culture /|cHữu Ngọc.
250|a2nd enlargerd edition.
260|aHà Nội :|bThế giới,|c1996
300|a664 p. :|bcol.ill. ;|c25 cm.
65017|aViệt Nam|xVăn hóa|xXã hội|2TVĐHHN.
651 4|aViệt Nam.
651 4|aVietnam|xSocial life and customs.
651 4|aVietnam|xCivilization.
6514|aVietnam|xDescription and travel.
6530 |aXã hội
6530 |aVăn hoá Việt Nam
6530 |aLịch sử
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000005619, 000005623, 000092208-9
890|a4|b126|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005619 TK_Tiếng Anh-AN 959.7 HUN Sách 1
2 000092208 TK_Tiếng Anh-AN 959.7 HUN Sách 3
3 000092209 TK_Tiếng Anh-AN 959.7 HUN Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào