|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49690 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 60429 |
---|
008 | 170523s2017 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406861 |
---|
035 | ##|a1083170626 |
---|
039 | |a20241202171721|bidtocn|c20170523104708|dtult|y20170523104708|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641.09597|bNGT |
---|
090 | |a641.09597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNgô, Thu Thủy. |
---|
245 | 10|aỨng dụng của học thuyết âm dương ngũ hành trong ẩm thực Việt Nam /|cNgô Thu Thủy; Nguyễn Thị Thanh Huyền hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a34 tr. :|bTranh màu ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aẨm thực|xHọc thuyết âm dương ngũ hành|xỨng dụng|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aỨng dụng. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aHọc thuyết âm dương ngũ hành. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Huyền|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000100415-6 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100415
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
641.09597 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100416
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
641.09597 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|