Tác giả CN
| 冯志伟 |
Nhan đề
| 《中文罗马字母拼写法》标准的国际意义 /冯志伟, 余卫华 |
Mô tả vật lý
| 937-942 p. |
Tóm tắt
| 本文分析国际标准ISO 7098:2015《信息与文献工作:中文罗马字母拼写法》,从罗马字母的国际性使用、文字体系转换的语言学原理、文献工作自动化等方面,论述了其国际意义 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 字母转写 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 字符译音 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| ISO7098 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 命名实体 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 罗马化 |
Tác giả(bs) CN
| 余卫华 |
Nguồn trích
| Foreign Language Teaching and Research- vol. 48, no. 6 (2016). |
Nguồn trích
| 外语教学与研究- vol. 48, no. 6 (2016). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49692 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 60431 |
---|
008 | 170523s ch| a 000 0 chi d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a10000429 |
---|
039 | |y20170523104937|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a冯志伟 |
---|
245 | 00|a《中文罗马字母拼写法》标准的国际意义 /|c冯志伟, 余卫华 |
---|
300 | |a937-942 p. |
---|
520 | |a本文分析国际标准ISO 7098:2015《信息与文献工作:中文罗马字母拼写法》,从罗马字母的国际性使用、文字体系转换的语言学原理、文献工作自动化等方面,论述了其国际意义 |
---|
653 | 0 |a 字母转写 |
---|
653 | 0 |a 字符译音 |
---|
653 | 0 |aISO7098 |
---|
653 | 0 |a命名实体 |
---|
653 | 0 |a罗马化 |
---|
700 | 0 |a余卫华 |
---|
773 | |tForeign Language Teaching and Research|gvol. 48, no. 6 (2016). |
---|
773 | |t外语教学与研究|gvol. 48, no. 6 (2016). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào