|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49693 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 60432 |
---|
008 | 170523s2017 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391548 |
---|
035 | ##|a1083193030 |
---|
039 | |a20241202155544|bidtocn|c20170523105052|dtult|y20170523105052|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a391.2|bPHH |
---|
090 | |a391.2|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Hằng. |
---|
245 | 10|aBước đầu tìm hiểu về sườn xám Trung Quốc và áo dài Việt Nam /|cPhạm Thị Hằng; Đỗ Hồng Thanh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a42 tr. :|bTranh in màu ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aÁo dài|xTìm hiểu|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTrang phục dân tộc|xSườn xám|xÁo dài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aÁo dài |
---|
653 | 0 |aSườn xám |
---|
653 | 0 |aTrang phục dân tộc |
---|
653 | 0 |aTrang phục |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Hồng Thanh|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000100429-30 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100429
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
391.2 PHH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100430
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
391.2 PHH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|