|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49698 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60437 |
---|
005 | 202105140931 |
---|
008 | 170523s2008 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780816070664 |
---|
035 | ##|a1083195064 |
---|
039 | |a20210514093102|bhuongnt|c20201223140054|danhpt|y20170523140456|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a331.702|bENC |
---|
245 | 10|aEncyclopedia of careers and vocational guidance /|cFerguson Publishing. |
---|
250 | |a14th ed. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bFerguson,|c2008 |
---|
300 | |a625 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aOccupations |
---|
650 | 00|aVocational guidance |
---|
650 | 17|aNghề nghiệp|xHướng nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aOccupations |
---|
653 | 0 |aVocational guidance |
---|
653 | 0 |aHướng nghiệp |
---|
653 | 0 |aNghề nghiệp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000100492 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100492
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
331.702 ENC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào