|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 497 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 506 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416016 |
---|
035 | ##|a1083172313 |
---|
039 | |a20241201182537|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bAJC |
---|
090 | |a823|bAJC |
---|
100 | 1 |aA.J, Cronin. |
---|
245 | 10|aNhững ngày xanh :|btiểu thuyết /|cCronin A. J; Minh Quân, Mỹ Lan dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn nghệ,|c1999. |
---|
300 | |a515tr.;|c14cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aMinh Quân|eDịch. |
---|
700 | 0 |aMỹ Lan|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014404 |
---|
890 | |a1|b59|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000014404
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
823 AJC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào