|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4970 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5106 |
---|
005 | 202105191003 |
---|
008 | 040407s1999 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373459 |
---|
035 | ##|a1083195065 |
---|
039 | |a20241129101118|bidtocn|c20210519100336|danhpt|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a738.09597|bTAH |
---|
100 | 0 |aTăng, Bá Hoành. |
---|
245 | 10|aGốm Chu Đậu =|bChu Dau ceramics /|cTăng Bá Hoành. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKinh books ltd,|c1999 |
---|
300 | |a160 p. :|bcol.ill. ;|c29 cm. |
---|
650 | 07|aGốm|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aPottery, Vietnamese|zVietnam|zChu Dau site. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aChu Dau site (Vietnam). |
---|
653 | 0 |aChu Đậu |
---|
653 | 0 |aGốm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005615, 000005709 |
---|
890 | |a2|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005615
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
738.09597 TAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005709
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
738.09597 TAH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào