• Sách
  • 738.09597 TAH
    Gốm Chu Đậu =

DDC 738.09597
Tác giả CN Tăng, Bá Hoành.
Nhan đề Gốm Chu Đậu = Chu Dau ceramics / Tăng Bá Hoành.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ hai.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Kinh books ltd, 1999
Mô tả vật lý 160 p. : col.ill. ; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề Gốm-Việt Nam-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Pottery, Vietnamese-Vietnam-Chu Dau site.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Tên vùng địa lý Chu Dau site (Vietnam).
Từ khóa tự do Chu Đậu
Từ khóa tự do Gốm
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000005615, 000005709
000 00000cam a2200000 a 4500
0014970
0021
0045106
005202105191003
008040407s1999 vm| chi
0091 0
035|a1456373459
035##|a1083195065
039|a20241129101118|bidtocn|c20210519100336|danhpt|y20040407000000|zanhpt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a738.09597|bTAH
1000 |aTăng, Bá Hoành.
24510|aGốm Chu Đậu =|bChu Dau ceramics /|cTăng Bá Hoành.
250|aTái bản lần thứ hai.
260|aHà Nội :|bKinh books ltd,|c1999
300|a160 p. :|bcol.ill. ;|c29 cm.
65007|aGốm|zViệt Nam|2TVĐHHN.
65010|aPottery, Vietnamese|zVietnam|zChu Dau site.
651 4|aViệt Nam.
6514|aChu Dau site (Vietnam).
6530 |aChu Đậu
6530 |aGốm
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005615, 000005709
890|a2|b14|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005615 TK_Tiếng Anh-AN 738.09597 TAH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000005709 TK_Tiếng Anh-AN 738.09597 TAH Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào