Ký hiệu xếp giá
| 390.0951 BUM |
Tác giả CN
| Bùi, Hồng Minh. |
Nhan đề
| Phong tục ăn mày Trung Quốc cổ đại /Bùi Hồng Minh; Bùi Quỳnh Vân hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017. |
Mô tả vật lý
| 66 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Phong tục-Ăn mày-Trung Quốc cổ đại-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ăn mày. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phong tục. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trung Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000100535, 000100537 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49703 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 60442 |
---|
008 | 170523s2017 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408305 |
---|
035 | ##|a1083178157 |
---|
039 | |a20241202104509|bidtocn|c20170523142837|dtult|y20170523142837|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.0951|bBUM |
---|
090 | |a390.0951|bBUM |
---|
100 | 0 |aBùi, Hồng Minh. |
---|
245 | 10|aPhong tục ăn mày Trung Quốc cổ đại /|cBùi Hồng Minh; Bùi Quỳnh Vân hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a66 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục|xĂn mày|zTrung Quốc cổ đại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĂn mày. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000100535, 000100537 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100535
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
390.0951 BUM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100537
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
390.0951 BUM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|