DDC
| 759.9597 |
Nhan đề
| Tranh cổ Việt Nam = Ancient and traditional paintings of Vietnam = La peinture ancienne et traditionnelle du Vietnam / Viện nghệ thuật. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin, 1995 |
Mô tả vật lý
| 106 p. : col.ill. ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Painting, Vietnamese. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ thuật-Tranh-Việt Nam-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Tranh cổ |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000005755-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4971 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5107 |
---|
005 | 202105191403 |
---|
008 | 040407s1995 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417931 |
---|
035 | ##|a34640587 |
---|
039 | |a20241130084602|bidtocn|c20210519140334|danhpt|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a759.9597|bTRA |
---|
090 | |a759.9597|bTRA |
---|
245 | 00|aTranh cổ Việt Nam =|bAncient and traditional paintings of Vietnam = La peinture ancienne et traditionnelle du Vietnam /|cViện nghệ thuật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1995 |
---|
300 | |a106 p. :|bcol.ill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aPainting, Vietnamese. |
---|
650 | 07|aMĩ thuật|xTranh|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aMĩ thuật |
---|
653 | 0 |aTranh cổ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005755-6 |
---|
890 | |a2|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005755
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
759.9597 TRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005756
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
759.9597 TRA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào