|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4972 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5108 |
---|
005 | 202205251013 |
---|
008 | 040407s1999 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386464 |
---|
035 | ##|a43370664 |
---|
039 | |a20241201183218|bidtocn|c20220525101347|dmaipt|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.182|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Bảo |
---|
245 | 10|aThành ngữ - cách ngôn gốc Hán :|bDùng trong nhà trường /|cNguyễn Văn Bảo. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a434 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aChinese language|xSentences. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xThành ngữ|xCách ngôn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aCách ngôn |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000006095, 000022910 |
---|
890 | |a2|b276|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006095
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.182 NGB
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000022910
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.182 NGB
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào