|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4973 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5109 |
---|
005 | 202105191005 |
---|
008 | 040407s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402913 |
---|
035 | ##|a1083171193 |
---|
039 | |a20241202153201|bidtocn|c20210519100503|danhpt|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a738.09597|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Chiến. |
---|
245 | 10|aCẩm nang đồ gốm Việt Nam có văn minh thế kỷ XV - XIX :|bHandbook of Vietnamese ceramics with inscriptions from the fifteenth to nineteenth centuries /|cNguyễn Đình Chiến. |
---|
260 | |aHà Nội :|bToyota Foundation Japan,|c1999 |
---|
300 | |a255 p. :|bcol.ill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aPottery,Vietnamese|vHandbooks,manuals,etc. |
---|
650 | 17|aĐồ gốm|vCẩm nang|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aCẩm nang |
---|
653 | 0 |aĐồ gốm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005601, 000005730 |
---|
890 | |a2|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005601
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
738.09597 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005730
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
738.09597 NGC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|