• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 428.0071 NGH
    Nhan đề: Những ngày trên sóng VTV - Dạy tiếng Anh :

DDC 428.0071
Tác giả CN Nguyễn, Quốc Hùng
Nhan đề Những ngày trên sóng VTV - Dạy tiếng Anh : Câu chuyện truyền hình : Tư liệu - Nhân vật - Hậu trường - Ký ức / Nguyễn Quốc Hùng
Thông tin xuất bản Hà Nội :Văn học,2016.
Mô tả vật lý 195 tr. ;21 cm.
Phụ chú Bộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Giảng dạy-TVĐHHN
Từ khóa tự do Truyền hình
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Giảng dạy
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(10): 000100514-7, 000100532-4, 000100536, 000100540-1
Địa chỉ 200K. Đại cương(5): 000100542, 000100555-7, 000100568
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(5): 000100511, 000100524-5, 000100539, 000100558
Địa chỉ 200K. NN Anh(5): 000100547-50, 000100565
Địa chỉ 200K. NN Đức(5): 000100529-31, 000100545-6
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(5): 000100518-9, 000100569-71
Địa chỉ 200K. NN Italia(5): 000100512, 000100520-3
Địa chỉ 200K. NN Nga(5): 000100560-4
Địa chỉ 200K. NN Nhật(5): 000100543-4, 000100559, 000100566-7
Địa chỉ 200K. NN Tây Ban Nha(5): 000100513, 000100526-8, 000100538
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(4): 000100551-4
000 00000nam a2200000 a 4500
00149730
0021
00460469
005202406201336
008170524s2016 vm| vie
0091 0
035|a1456408272
035##|a1083172470
039|a20241129134831|bidtocn|c20240620133655|dtult|y20170524100958|ztult
0410 |avie
044|avm
08204|a428.0071|bNGH
1000 |aNguyễn, Quốc Hùng
24510|aNhững ngày trên sóng VTV - Dạy tiếng Anh :|bCâu chuyện truyền hình : Tư liệu - Nhân vật - Hậu trường - Ký ức /|cNguyễn Quốc Hùng
260|aHà Nội :|bVăn học,|c2016.
300|a195 tr. ;|c21 cm.
500|aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng
65017|aTiếng Anh|xGiảng dạy|2TVĐHHN
6530 |aTruyền hình
6530 |aTiếng Anh
6530 |aGiảng dạy
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(10): 000100514-7, 000100532-4, 000100536, 000100540-1
852|a200|bK. Đại cương|j(5): 000100542, 000100555-7, 000100568
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(5): 000100511, 000100524-5, 000100539, 000100558
852|a200|bK. NN Anh|j(5): 000100547-50, 000100565
852|a200|bK. NN Đức|j(5): 000100529-31, 000100545-6
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(5): 000100518-9, 000100569-71
852|a200|bK. NN Italia|j(5): 000100512, 000100520-3
852|a200|bK. NN Nga|j(5): 000100560-4
852|a200|bK. NN Nhật|j(5): 000100543-4, 000100559, 000100566-7
852|a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(5): 000100513, 000100526-8, 000100538
852|a200|bK. Việt Nam học|j(4): 000100551-4
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000100534thumbimage.jpg
890|a59|b3|c1|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000100514 TK_Tiếng Việt-VN 428.0071 NGH Sách 4
2 000100515 TK_Tiếng Việt-VN 428.0071 NGH Sách 5
3 000100516 TK_Tiếng Việt-VN 428.0071 NGH Sách 6
4 000100517 TK_Tiếng Việt-VN 428.0071 NGH Sách 7 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
5 000100532 TK_Tiếng Việt-VN 428.0071 NGH Sách 22
6 000100533 TK_Tiếng Việt-VN 428.0071 NGH Sách 23
7 000100534 TK_Tiếng Việt-VN 428.0071 NGH Sách 24
8 000100536 TK_Tiếng Việt-VN 428.0071 NGH Sách 25
9 000100540 TK_Tiếng Việt-VN 428.0071 NGH Sách 28
10 000100541 TK_Tiếng Việt-VN 428.0071 NGH Sách 29