DDC
| 891.78 |
Nhan đề
| деревенская проза ( книга первая). Tom XC. |
Thông tin xuất bản
| Слово, Moskva : Slovo, 2008. |
Mô tả vật lý
| 2 volumes (677; 595 p.) ; 22 cm. |
Tùng thư
| Библиотека русской классика. |
Thuật ngữ chủ đề
| 20 век. |
Thuật ngữ chủ đề
| Русская проза литературы |
Từ khóa tự do
| Thế kỷ 20 |
Từ khóa tự do
| Văn học Nga |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000100486 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49740 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60479 |
---|
005 | 201803061529 |
---|
008 | 170524s2008 | |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406520 |
---|
035 | ##|a1083197372 |
---|
039 | |a20241201163922|bidtocn|c20180306152915|danhpt|y20170524104854|zngant |
---|
041 | |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a891.78|bDER |
---|
245 | 10|aдеревенская проза ( книга первая). |nTom XC. |
---|
260 | |aСлово, Moskva : |bSlovo, |c2008. |
---|
300 | |a2 volumes (677; 595 p.) ; |c22 cm. |
---|
490 | |aБиблиотека русской классика. |
---|
650 | |a20 век. |
---|
650 | |aРусская проза литературы |
---|
653 | |aThế kỷ 20 |
---|
653 | |aVăn học Nga |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000100486 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100486
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
891.78 DER
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào