|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49741 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60480 |
---|
005 | 201910240917 |
---|
008 | 170524s2015 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399011 |
---|
035 | ##|a1083198317 |
---|
039 | |a20241129133921|bidtocn|c20191024091758|dmaipt|y20170524104909|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLIX |
---|
090 | |a495.1824|bLIX |
---|
100 | 0 |a李晓琪. |
---|
245 | 10|a博雅汉语. I, 初级·起步篇 =. |nTập 1 / : |bGiáo trình hán ngữ Boya : Trung cấp 1. / |c李晓琪, 任雪梅, 徐晶凝 ; Phạm Thúy Hồng biên dịch. |
---|
250 | |aXuất bản lần 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|b Nxb. Đại học Quốc gia Hà nội,|c2015. |
---|
300 | |a223 p. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xHán ngữ|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChinese language. |
---|
653 | 0 |aHán ngữ. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers. |
---|
700 | 0 |aRen, xue mei. |
---|
700 | 0 |aXu, jing ning. |
---|
700 | 0 |aPhạm Thúy Hồng|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100034 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100034
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 LIX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|