• Sách
  • 495.1824 LIX
    博雅汉语. I, 初级·起步篇 =.

DDC 495.1824
Tác giả CN 李晓琪.
Nhan đề 博雅汉语. I, 初级·起步篇 =. Tập 1 / : Giáo trình hán ngữ Boya : Trung cấp 1. / 李晓琪, 任雪梅, 徐晶凝 ; Phạm Thúy Hồng biên dịch.
Lần xuất bản Xuất bản lần 2.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà nội, 2015.
Mô tả vật lý 223 p. ; 29 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Hán ngữ-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Chinese language.
Từ khóa tự do Hán ngữ.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Textbooks for foreign speakers.
Tác giả(bs) CN Ren, xue mei.
Tác giả(bs) CN Xu, jing ning.
Tác giả(bs) CN Phạm Thúy Hồng biên dịch.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100034
000 00000cam a2200000 a 4500
00149741
0021
00460480
005201910240917
008170524s2015 ch| chi
0091 0
035|a1456399011
035##|a1083198317
039|a20241129133921|bidtocn|c20191024091758|dmaipt|y20170524104909|zanhpt
0410|achi|avie
044|ach
08204|a495.1824|bLIX
090|a495.1824|bLIX
1000 |a李晓琪.
24510|a博雅汉语. I, 初级·起步篇 =. |nTập 1 / : |bGiáo trình hán ngữ Boya : Trung cấp 1. / |c李晓琪, 任雪梅, 徐晶凝 ; Phạm Thúy Hồng biên dịch.
250|aXuất bản lần 2.
260|aHà Nội :|b Nxb. Đại học Quốc gia Hà nội,|c2015.
300|a223 p. ;|c29 cm.
500|aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Trung Quốc|xHán ngữ|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aChinese language.
6530 |aHán ngữ.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aTextbooks for foreign speakers.
7000 |aRen, xue mei.
7000 |aXu, jing ning.
7000 |aPhạm Thúy Hồng|ebiên dịch.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100034
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100034 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 LIX Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào