|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4978 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5114 |
---|
005 | 201905310911 |
---|
008 | 040407s2000 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417149 |
---|
035 | ##|a1083194039 |
---|
039 | |a20241202110236|bidtocn|c20190531091144|dtult|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.7824|bLEH |
---|
090 | |a495.7824|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Đăng Hoan. |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Hàn Quốc cơ sở /|cLê Đăng Hoan; Kim Ki Tae. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a276 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aKorean language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000000121-2 |
---|
890 | |a2|b410|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào