|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49831 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60574 |
---|
005 | 202012021100 |
---|
008 | 170525s2006 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456366128 |
---|
039 | |a20241208233541|bidtocn|c20201202110025|dtult|y20170525151937|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bGLE |
---|
100 | 1 |aGlendinning, Eric H. |
---|
245 | 10|aOxford English for Information technology /|cEric H. Glendinning, John McEwan |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2006 |
---|
300 | |a222 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aInformation technology |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTechnical English |
---|
650 | 17|aTiếng Anh chuyên ngành|xCông nghệ thông tin|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aInformation technology |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aTechnical English |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4B2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(1): 000100600 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100600
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.24 GLE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào