|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49834 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60578 |
---|
005 | 202112151449 |
---|
008 | 170525s2017 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211215144926|btult|c20201126083741|dtult|y20170525152710|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.4|bREA |
---|
110 | 2 |aHanoi University. Foundation studies Department |
---|
245 | 10|aReading skill for English Academic purposes /|cFoundation studies Department - Hanoi University |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a77 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aReading skill |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aReading skill |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4B1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(2): 000100597, 000113282 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100597
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.4 REA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113282
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.4 REA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào