- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.1824 LIX
Nhan đề: 博雅汉语. II, 初级·起步篇 =
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49837 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60582 |
---|
005 | 201910240918 |
---|
008 | 170525s2004 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392366 |
---|
035 | ##|a1083171353 |
---|
039 | |a20241202131059|bidtocn|c20191024091819|dmaipt|y20170525154453|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLIX |
---|
090 | |a495.1824|bLIX |
---|
100 | 0 |a李晓琪. |
---|
245 | 10|a博雅汉语. II, 初级·起步篇 =|bGiáo trình hán ngữ Boya : Trung cấp 1. Tập 2 /|c李晓琪, 任雪梅, 徐晶凝 ; [Lý Hiểu Kỳ, Hoàng Lập, Tiền Húc Tinh]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a263 p. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xHán ngữ|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChinese language. |
---|
653 | 0 |aHán ngữ. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers. |
---|
700 | 0 |aRen, xue mei. |
---|
700 | 0 |aXu, jing ning. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100045 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100045
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 LIX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|