|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49838 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60583 |
---|
005 | 202106081108 |
---|
008 | 170525s2017 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364162 |
---|
039 | |a20241209093018|bidtocn|c20210608110855|dmaipt|y20170525154604|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.3|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Phương Mai |
---|
245 | 10|aEAP test preparation speaking skills :|bStudent's book /|cNguyễn Thị Phương Mai, Đỗ Lê Hải Hà, Bùi Thùy Linh |
---|
246 | |aTest preparation speaking skills for english for specific purposes : Student's book. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017 |
---|
300 | |a20p .;|c29 cm. |
---|
490 | |aHanoi University. Foundation studies department. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSpeaking skill |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSpeaking skill |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
700 | 0 |aBùi, Thùy Linh |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Lê Hải Hà |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000100596 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100596
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.3 NGM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|