|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49845 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60590 |
---|
005 | 202106081413 |
---|
008 | 170525s2017 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369536 |
---|
039 | |a20241125195605|bidtocn|c20210608141348|dmaipt|y20170525160318|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.3|bLIS |
---|
245 | 00|aListening skills : Term 1 /|cHanoi University. Foundation studies Department. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHanoi University. Foundation studies Department,|c2017 |
---|
300 | |a133 p. ;|c29 cm. |
---|
490 | |aHanoi University. Foundation studies Department. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xListening skills |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aListening skills |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000100587 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100587
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.3 LIS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào