• Sách
  • 808.042 NGT
    Writing skills :

DDC 808.042
Tác giả CN Nguyễn, Văn Trào.
Nhan đề Writing skills : Basic English language / Nguyễn Văn Trào, Trần Thúy Hằng, Nguyễn Thị Minh Hằng.
Thông tin xuất bản Hà Nội, 2016-2017.
Mô tả vật lý 106 p. ; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề Report writing.
Thuật ngữ chủ đề English language-Rhetoric.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Kỹ năng đọc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do English language
Từ khóa tự do Rhetoric
Từ khóa tự do Report writing
Từ khóa tự do Tu từ học
Từ khóa tự do Kĩ năng viết
Tác giả(bs) CN Trần, Thúy Hằng.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh Hằng.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000100576
000 00000cam a2200000 a 4500
00149847
0021
00460592
005202110010939
008211001s2016 vm eng
0091 0
039|a20211001093916|banhpt|c20200325151653|dthuvt|y20170525160653|zanhpt
0410 |aeng
044|avm
08204|a808.042|bNGT
090|a808.042|bNGT
1000 |aNguyễn, Văn Trào.
24510|aWriting skills :|bBasic English language /|cNguyễn Văn Trào, Trần Thúy Hằng, Nguyễn Thị Minh Hằng.
260|aHà Nội,|c2016-2017.
300|a106 p. ;|c29 cm.
6500|aReport writing.
65010|aEnglish language|xRhetoric.
65017|aTiếng Anh|xKỹ năng đọc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh
6530 |aEnglish language
6530 |aRhetoric
6530 |aReport writing
6530 |aTu từ học
6530 |aKĩ năng viết
7000 |aTrần, Thúy Hằng.
7000 |aNguyễn, Thị Minh Hằng.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000100576
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100576 TK_Tiếng Anh-AN 808.042 NGT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào