- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 808.042 NGT
Nhan đề: Writing skills :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49847 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60592 |
---|
005 | 202110010939 |
---|
008 | 211001s2016 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456361636 |
---|
039 | |a20241209092106|bidtocn|c20211001093916|danhpt|y20170525160653|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bNGT |
---|
090 | |a808.042|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Trào. |
---|
245 | 10|aWriting skills :|bBasic English language /|cNguyễn Văn Trào, Trần Thúy Hằng, Nguyễn Thị Minh Hằng. |
---|
260 | |aHà Nội,|c2016-2017. |
---|
300 | |a106 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 0|aReport writing. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKỹ năng đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aRhetoric |
---|
653 | 0 |aReport writing |
---|
653 | 0 |aTu từ học |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
700 | 0 |aTrần, Thúy Hằng. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Hằng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000100576 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100576
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.042 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|