|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49850 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60595 |
---|
005 | 202304250945 |
---|
008 | 170525s2017 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364560 |
---|
039 | |a20241128112357|bidtocn|c20230425094538|danhpt|y20170525161329|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thế Hải. |
---|
245 | 10|aEnglish for specific purposes :|bLanguage of Banking and Finance /|cNguyễn Thế Hải. |
---|
246 | |aLanguage of finance and banking for English for specific purposes. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a120 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aCommercial correspondence |
---|
650 | 00|aBanks and banking, International |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xThương mại|xNgân hàng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aCommercial correspondence. |
---|
653 | 0 |aBanks and banking, International. |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aBusiness English |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
690 | |aKhoa tiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng A2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(1): 000100579 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100579
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
428.24 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào