|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49856 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60601 |
---|
005 | 202106150854 |
---|
008 | 170525s2017 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456366507 |
---|
039 | |a20241208221528|bidtocn|c20210615085401|dmaipt|y20170525163627|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.4|bTES |
---|
110 | 2|aHanoi University. Foundation studies Department. |
---|
245 | 10|aTest prepatation reading and listening skills :|bBasic English language /|cFoundation studies Department - Hanoi University. |
---|
260 | |aHà nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017 |
---|
300 | |a134 p.;|c29 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xListening skills. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xReading skills. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKỹ năng nghe|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aListening skills |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aReading skills |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000100583 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100583
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.4 TES
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào