|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49858 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60605 |
---|
005 | 202105201610 |
---|
008 | 170526s2017 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210520160957|bmaipt|c20200325153622|dthuvt|y20170526084702|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bTES |
---|
110 | |aHanoi University. Foundation studies Department. |
---|
245 | 10|aTest preparation for English for specific purposes (Focusing on IELTS - Ready for IELTS) /|cHanoi University. Foundation studies Department. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017 |
---|
300 | |a197 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTest |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|2TVĐHHN.|xIELTS |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aKiểm tra |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000100609 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100609
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 TES
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào