DDC 428.0076
Tác giả CN Trần, Thúy Hằng.
Nhan đề Test preparation for writing skills : Basic english language - Student's book : Term 1 / Trần Thúy Hằng, Ngô Thu Phương, Nguyễn Thị Quỳnh Hoa.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017
Mô tả vật lý 196 p.; 28 cm.
Thuật ngữ chủ đề English language-Writing.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Kĩ năng viết-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Test.
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do English language.
Từ khóa tự do Kĩ năng viết.
Từ khóa tự do Writing.
Khoa Tiếng Anh chuyên ngành
Chuyên ngành Tiếng Anh chuyên ngành
Môn học Thực hành tiếng 1B2
Môn học Thực hành tiếng 3B2
Môn học Thực hành tiếng 2B2
Môn học Thực hành tiếng 4B2
Tác giả(bs) CN Ngô, Thu Phương.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Quỳnh Hoa.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516026(1): 000100572
000 00000nam a2200000 a 4500
00149859
00220
00460606
005202108300834
008170526s2017 vm| eng
0091 0
035|a1456369524
039|a20241125200937|bidtocn|c20210830083434|dmaipt|y20170526084959|zhuett
0410 |aeng
044|avm
08204|a428.0076|bTRH
090|a428.0076|bTRH
1000 |aTrần, Thúy Hằng.
24510|aTest preparation for writing skills :|bBasic english language - Student's book : Term 1 /|cTrần Thúy Hằng, Ngô Thu Phương, Nguyễn Thị Quỳnh Hoa.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017
300|a196 p.;|c28 cm.
65010|aEnglish language|xWriting.
65017|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN.
6530 |aTest.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aEnglish language.
6530 |aKĩ năng viết.
6530 |aWriting.
690|aTiếng Anh chuyên ngành
691|aTiếng Anh chuyên ngành
692|aThực hành tiếng 1B2
692|aThực hành tiếng 3B2
692|aThực hành tiếng 2B2
692|aThực hành tiếng 4B2
693|aTài liệu tham khảo
7000 |aNgô, Thu Phương.
7000 |aNguyễn, Thị Quỳnh Hoa.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(1): 000100572
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100572 TK_Tài liệu môn học-MH MH TACN 428.0076 TRH Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào