|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49859 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60606 |
---|
005 | 202108300834 |
---|
008 | 170526s2017 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369524 |
---|
039 | |a20241125200937|bidtocn|c20210830083434|dmaipt|y20170526084959|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bTRH |
---|
090 | |a428.0076|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Thúy Hằng. |
---|
245 | 10|aTest preparation for writing skills :|bBasic english language - Student's book : Term 1 /|cTrần Thúy Hằng, Ngô Thu Phương, Nguyễn Thị Quỳnh Hoa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017 |
---|
300 | |a196 p.;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xWriting. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTest. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết. |
---|
653 | 0 |aWriting. |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4B2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aNgô, Thu Phương. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Quỳnh Hoa. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(1): 000100572 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100572
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.0076 TRH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|