|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49861 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60608 |
---|
005 | 202012021439 |
---|
008 | 170526s2010 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a867906474 |
---|
039 | |a20241208234830|bidtocn|c20201202143947|dtult|y20170526085805|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bHAI |
---|
100 | 1 |aHaines, Simon |
---|
245 | 10|aIELTS Masterclass :|bStudent's book /|cSimon Haines, Peter May |
---|
246 | 10|aTest preparation for english for specific purposes. |
---|
260 | |aLondon :|bOxford University Press,|c2010 |
---|
300 | |a194 p. ; |c29 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xIELTS|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4B2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(2): 000100582, 000113277 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100582
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.0076 HAI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113277
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.0076 HAI
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào