|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49864 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60611 |
---|
005 | 202304250857 |
---|
008 | 170526s2017 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230425085710|banhpt|c20210524103623|dmaipt|y20170526091543|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bPRO |
---|
110 | 2 |aHanoi University. Foundation studies Department. |
---|
245 | 10|aPronunciation :|bBasic English language /|cHanoi University. Foundation studies Department. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017 |
---|
300 | |a37 cm. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhát âm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh cơ bản |
---|
653 | 0 |aPhát âm |
---|
653 | 0 |aPronunciation |
---|
690 | |aKhoa tiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3A2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(1): 000100586 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100586
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.1 PRO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào