|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49872 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60620 |
---|
005 | 202301170946 |
---|
008 | 170526s2013 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9785865474692 |
---|
035 | ##|a1083177849 |
---|
039 | |a20230117094630|btult|c20221226094303|dhuongnt|y20170526112241|zhuongnt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.7071|bANT |
---|
100 | 1 |aAntonova, V. E. |
---|
242 | |aThe way to Russia: Russian language textbook (Level A1) |
---|
245 | |aДорога в Россию : учебник русского языка : первый уровень /|cВ.Е. Антонова, М.М. Нахабина, А.А. Толстых. ; [V. E. Antonova, M. M. Nakhabina, A. A. Tolstykh]. |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aSt. Peterburg :|bZlatoust,|c2013. |
---|
300 | |a342 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Nga. |
---|
650 | 07|aTiếng Nga|zGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2 A1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng B1 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2 A2 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2 B1 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2 B2 |
---|
700 | 1 |aNakhabina, M M. |
---|
700 | 1 |aTolstykh, A A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(4): 000100139-40, 000135568-9 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100139
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.7071 ANT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000100140
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.7071 ANT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000135569
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.7071 ANT
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
4
|
000135568
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.7071 ANT
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|